|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chải chuốt
verb
To spruce up, to smarten không chịu làm gì, chỉ chải chuốt suốt ngày to refuse to do a single turn of work and spend the whole day spucing oneself up
adj
Well-groomed, spruce hình dáng chải chuốt a spruce figure ăn mặc chải chuốt to be well-groomed
nói về văn chương) Polished văn chương chải chuốt a polished style
![](img/dict/02C013DD.png) | [chải chuốt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to spruce up; to smarten oneself | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không chịu làm gì, chỉ chải chuốt suốt ngày | | To do nothing but spend the whole day sprucing oneself up | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | well-groomed; spruce | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hình dáng chải chuốt | | A spruce figure | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ăn mặc chải chuốt | | To be well-groomed; to dress smartly | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về văn chương) polished | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Văn phong chải chuốt | | A polished style |
|
|
|
|